Có 2 kết quả:
光風霽月 guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ • 光风霁月 guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ
guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. light breeze and clear moon (idiom)
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. light breeze and clear moon (idiom)
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character
Bình luận 0