Có 2 kết quả:

光風霽月 guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ光风霁月 guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. light breeze and clear moon (idiom)
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. light breeze and clear moon (idiom)
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character

Bình luận 0